--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mở mào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mở mào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở mào
+
Begin, star, prelude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mở mào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mở mào"
:
màu mỡ
mò mò
mờ mờ
mở mào
mù mờ
múa mỏ
mưu mẹo
mưu mô
Lượt xem: 737
Từ vừa tra
+
mở mào
:
Begin, star, prelude
+
ngói chiếu
:
Flat-tile
+
amuck
:
như một người điên cuồng lênto run amuck chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu
+
empirin
:
axit axetylsalixylic
+
chủ bài
:
Trump cardđánh chủ bàito play the trump card